cycle-car

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈsɑɪ.kəl.ˈkɑːr/

Danh từ[sửa]

cycle-car /ˈsɑɪ.kəl.ˈkɑːr/

  1. Xe ô tô nhỏ ba bánh (chạy xích).

Tham khảo[sửa]