cycliste
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cycliste /si.klist/ |
cyclistes /si.klist/ |
Giống cái | cycliste /si.klist/ |
cyclistes /si.klist/ |
cycliste /si.klist/
- Xem cyslisme.
- Course cycliste — cuộc đua xe đạp
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | cycliste /si.klist/ |
cyclistes /si.klist/ |
Giống cái | cycliste /si.klist/ |
cyclistes /si.klist/ |
cycliste /si.klist/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)