Bước tới nội dung

cycliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /si.klist/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực cycliste
/si.klist/
cyclistes
/si.klist/
Giống cái cycliste
/si.klist/
cyclistes
/si.klist/

cycliste /si.klist/

  1. Xem cyslisme
    Course cycliste — cuộc đua xe đạp

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít cycliste
/si.klist/
cyclistes
/si.klist/
Số nhiều cycliste
/si.klist/
cyclistes
/si.klist/

cycliste /si.klist/

  1. Người đi xe đạp.

Tham khảo

[sửa]