cyclopean

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌsɑɪ.klə.ˈpi.ən/

Tính từ[sửa]

cyclopean /ˌsɑɪ.klə.ˈpi.ən/

  1. (Thuộc) Người khổng lồ một mắt; giống người khổng lồ một mắt.
  2. Khổng lồ, to lớn.

Tham khảo[sửa]