cynophile
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ cyno- (“liên quan đến chó”) + -phile (“người yêu thích, người mê”).
Danh từ[sửa]
cynophile (số nhiều cynophiles)
Đồng nghĩa[sửa]
Từ liên hệ[sửa]
Từ đảo chữ[sửa]
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
cynophile
Tham khảo[sửa]
- "cynophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ có tiền tố cyno- trong tiếng Anh
- Từ có hậu tố -phile trong tiếng Anh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Nhân vật/Tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Pháp
- tiếng Pháp entries with incorrect language header