cynophile
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ cyno- (“liên quan đến chó”) + -phile (“người yêu thích, người mê”).
Danh từ
[sửa]cynophile (số nhiều cynophiles)
Đồng nghĩa
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Tính từ
[sửa]cynophile
Tham khảo
[sửa]- "cynophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)