czar
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
czar
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “czar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /kzaʁ/
| [kzaʁ] |
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| czar /kzaʁ/ |
czars /kzaʁ/ |
czar gđ /kzaʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “czar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)