Bước tới nội dung

czar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

czar

  1. (Sử học) Vua Nga, Nga hoàng.
  2. (Mỹ, chính trị) Quan chức cấp cao.
    The Obama administration named a former Justice Department official as so-called border czar — Chính quyền Obama chỉ định một cựu quan chức bộ tư pháp làm quan chức cấp cao phụ trách vấn đề biên giới.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
czar
/kzaʁ/
czars
/kzaʁ/

czar /kzaʁ/

  1. Như tsar.

Tham khảo

[sửa]