Bước tới nội dung

cầu khuẩn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kə̤w˨˩ xwə̰n˧˩˧kəw˧˧ kʰwəŋ˧˩˨kəw˨˩ kʰwəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəw˧˧ xwən˧˩kəw˧˧ xwə̰ʔn˧˩

Danh từ

[sửa]

cầu khuẩn

  1. Vi khuẩn hình cầu hoặc có dạng hình cầu.

Dịch

[sửa]