dàu dít
Giao diện
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [zaw˧˨ zit̚˧˥]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [jaw˩ jit̚˦]
Tính từ
[sửa]dàu dít
- thẳng tắp.
- Kha tàng dàu dít
- con đường thẳng tắp.
- mạch lạc, lưu loát.
- phuối dàu dít
- nói lưu loát.
- thông thạo.
- hết đảy dàu dít
- làm một cách thông thạo.