Bước tới nội dung

dãy số

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaʔaj˧˥ so˧˥jaj˧˩˨ ʂo̰˩˧jaj˨˩˦ ʂo˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟa̰j˩˧ ʂo˩˩ɟaj˧˩ ʂo˩˩ɟa̰j˨˨ ʂo̰˩˧

Danh từ

[sửa]

dãy số

  1. Mỗi hàm số xác định trên tập các số nguyên dương.