déambulatoire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
déambulatoires /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
Giống cái | déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
déambulatoires /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem déambulation
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/ |
déambulatoire gđ /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
Tham khảo
[sửa]- "déambulatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)