Bước tới nội dung

déambulatoire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déambulatoire
/de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
déambulatoires
/de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
Giống cái déambulatoire
/de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
déambulatoires
/de.ɑ̃.by.la.twaʁ/

déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Xem déambulation

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déambulatoire
/de.ɑ̃.by.la.twaʁ/
déambulatoire
/de.ɑ̃.by.la.twaʁ/

déambulatoire /de.ɑ̃.by.la.twaʁ/

  1. Hành lang quanh chính diện (ở nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]