Bước tới nội dung

débarqué

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.baʁ.ke/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực débarqué
/de.baʁ.ke/
débarqués
/de.baʁ.ke/
Giống cái débarquée
/de.baʁ.ke/
débarquées
/de.baʁ.ke/

débarqué /de.baʁ.ke/

  1. Lên bộ (từ tàu thủy), xuống xe.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débarqué
/de.baʁ.ke/
débarqués
/de.baʁ.ke/

débarqué /de.baʁ.ke/

  1. Người lên bộ, người xuống xe.
    un nouveau débarqué — người mới tới (một nơi lạ)

Tham khảo

[sửa]