débarras
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ba.ʁa/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
débarras /de.ba.ʁa/ |
débarras /de.ba.ʁa/ |
débarras gđ /de.ba.ʁa/
- Sự dẹp gọn, sự làm rãnh.
- Il est parti, bon débarras! — nó đã cút, thế là rảnh!
- Nơi thu chứa đồ cồng kềnh.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "débarras", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)