Bước tới nội dung

déblai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déblai
/de.blɛ/
déblais
/de.blɛ/

déblai /de.blɛ/

  1. Sự đào đất.
  2. (Số nhiều) Đất đào đi.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]