Bước tới nội dung

déboulé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bu.le/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
déboulé
/de.bu.le/
déboulés
/de.bu.le/

déboulé /de.bu.le/

  1. Bước nhảy quay tròn.
  2. (Thể dục thể thao) Sự lao chay.

Tham khảo

[sửa]