débranchement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
débranchement /de.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
débranchement /de.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/ |
débranchement gđ /de.bʁɑ̃ʃ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "débranchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)