Bước tới nội dung

débrouillardise

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.bʁu.jaʁ.diz/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débrouillardise
/de.bʁu.jaʁ.diz/
débrouillardise
/de.bʁu.jaʁ.diz/

débrouillardise gc /de.bʁu.jaʁ.diz/

  1. (Thân mật) Sự tháo vát, tài xoay xở.

Tham khảo

[sửa]