Bước tới nội dung

débucher

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.by.ʃe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
débucher
/de.by.ʃe/
débucher
/de.by.ʃe/

débucher /de.by.ʃe/

  1. (Săn bắn) Lúc con thịt chạyrừng ra.
  2. (Săn bắn) Còi báo con thịt đã chạyrừng ra.

Tham khảo

[sửa]