Bước tới nội dung

déchiré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ʃi.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực déchiré
/de.ʃi.ʁe/
déchirés
/de.ʃi.ʁe/
Giống cái déchirée
/de.ʃi.ʁe/
déchirées
/de.ʃi.ʁe/

déchiré /de.ʃi.ʁe/

  1. Bị rách, bị .
  2. Đau , đau lòng.
  3. Chia .

Tham khảo

[sửa]