đau lòng
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaw˧˧ la̤wŋ˨˩ | ɗaw˧˥ lawŋ˧˧ | ɗaw˧˧ lawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaw˧˥ lawŋ˧˧ | ɗaw˧˥˧ lawŋ˧˧ |
Tính từ[sửa]
đau lòng
- Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm. Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh. Câu chuyện đau lòng.
Dịch[sửa]
- tiếng Anh: painful
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)