đau lòng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗaw˧˧ la̤wŋ˨˩ɗaw˧˥ lawŋ˧˧ɗaw˧˧ lawŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaw˧˥ lawŋ˧˧ɗaw˧˥˧ lawŋ˧˧

Tính từ[sửa]

đau lòng

  1. Đau đớn, xót xa trong lòng; thương tâm.
    Đau lòng trước cảnh tàn phá của chiến tranh.
    Câu chuyện đau lòng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]