déclasser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.kla.se/

Ngoại động từ[sửa]

déclasser ngoại động từ /de.kla.se/

  1. Xếp xuống hạng thấp hơn, giáng loại.
    Ses fréquentations l’ont déclassé — các mối quan hệ đi lại của nó đã làm cho người ta đánh giá nó ở loại thấp hơn
    Déclasser un hôtel trop vieux — giáng loại một khách sạn quá cũ
  2. (Đường sắt) Đổi hạng cho.
    Déclasser un voyageur — đổi hạng vé cho một hành khách
  3. Làm xáo trộn.
    Déclasser les livres d’une biliothèque — xáo lộn sách thư viện
  4. (Hàng hải) Xóa sổ (một thủy thủ).

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]