décorticage
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kɔʁ.ti.kaʒ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décorticage /de.kɔʁ.ti.kaʒ/ |
décorticage /de.kɔʁ.ti.kaʒ/ |
décorticage gđ /de.kɔʁ.ti.kaʒ/
Tham khảo
[sửa]- "décorticage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)