Bước tới nội dung

décours

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décours
/de.kuʁ/
décours
/de.kuʁ/

décours /de.kuʁ/

  1. Tuần trăng khuyết, kỳ hạ huyền.
  2. (Y học) Thời kỳ lui bệnh.
    Mal à son décours — bệnh đang lui.

Tham khảo

[sửa]