décuple
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.kypl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | décuple /de.kypl/ |
décuple /de.kypl/ |
Giống cái | décuple /de.kypl/ |
décuple /de.kypl/ |
décuple /de.kypl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
décuple /de.kypl/ |
décuple /de.kypl/ |
décuple gđ /de.kypl/
Tham khảo
[sửa]- "décuple", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)