Bước tới nội dung

défaillance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fa.jɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défaillance
/de.fa.jɑ̃s/
défaillances
/de.fa.jɑ̃s/

défaillance gc /de.fa.jɑ̃s/

  1. Sự suy yếu.
    Tomber en défaillance — suy yếu.
  2. Sự yếu ớt, sự bất lực.
    La défaillance des pouvoirs publics — sự bất lực của chính quyền.
  3. (Từ cũ; nghĩa cũ) Sự thiếu, sự khuyết.
    Défaillance de mémoire — sự thiếu trí nhớ.
    sans défaillance — không sai sót.

Tham khảo

[sửa]