Bước tới nội dung

défibrillateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.fi.bʁi.la.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
défibrillateur
/de.fi.bʁi.la.tœʁ/
défibrillateurs
/de.fi.bʁi.la.tœʁ/

défibrillateur /de.fi.bʁi.la.tœʁ/

  1. (Y học) Máy khử rung.

Tham khảo

[sửa]