défibrillation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fi.bʁi.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
défibrillation /de.fi.bʁi.la.sjɔ̃/ |
défibrillation /de.fi.bʁi.la.sjɔ̃/ |
défibrillation gc /de.fi.bʁi.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "défibrillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)