défoncer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.fɔ̃.se/
Ngoại động từ
[sửa]défoncer ngoại động từ /de.fɔ̃.se/
- Tháo đáy, phá đáy.
- Défoncer une caisse — tháo đáy cái hòm.
- Làm sụt hỏng.
- Défoncer une route — làm sụt hỏng đường.
- Cày sâu.
- Défoncer un terrain — cày sâu một thửa đất.
- (Hàng hải) Làm thủng (buồm).
Tham khảo
[sửa]- "défoncer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)