défoncer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.fɔ̃.se/

Ngoại động từ[sửa]

défoncer ngoại động từ /de.fɔ̃.se/

  1. Tháo đáy, phá đáy.
    Défoncer une caisse — tháo đáy cái hòm.
  2. Làm sụt hỏng.
    Défoncer une route — làm sụt hỏng đường.
  3. Cày sâu.
    Défoncer un terrain — cày sâu một thửa đất.
  4. (Hàng hải) Làm thủng (buồm).

Tham khảo[sửa]