dégringolade
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
dégringolade /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/ |
dégringolades /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/ |
dégringolade gc /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/
Tham khảo
[sửa]- "dégringolade", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)