Bước tới nội dung

dégringolade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dégringolade
/de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/
dégringolades
/de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/

dégringolade gc /de.ɡʁɛ̃.ɡɔ.lad/

  1. (Thân mật) Sự chạy vụt xuống, sự lao xuống.
  2. (Thân mật; nghĩa bóng) Sự xuống dốc, sự suy sụp.

Tham khảo

[sửa]