délayé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.le.je/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | délayé /de.le.je/ |
délayé /de.le.je/ |
Giống cái | délayée /de.le.je/ |
délayée /de.le.je/ |
délayé /de.le.je/
Trái nghĩa
[sửa]Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
délayé /de.le.je/ |
délayé /de.le.je/ |
délayé gđ /de.le.je/
Tham khảo
[sửa]- "délayé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)