délice
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.lis/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
délice /de.lis/ |
délices /de.lis/ |
délice gđ /de.lis/
- Niềm vui thú.
- Le délice de faire une bonne action — niềm vui thú làm một việc thiện
- (Thân mật) Mỹ vị.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
délice /de.lis/ |
délices /de.lis/ |
délice gc /de.lis/
- (Số nhiều) Thú vui.
- Les délices de la lecture — thú vui đọc sách
- faire des délices de quelque chose — thích thú cái gì
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "délice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)