Bước tới nội dung

délice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délice
/de.lis/
délices
/de.lis/

délice /de.lis/

  1. Niềm vui thú.
    Le délice de faire une bonne action — niềm vui thú làm một việc thiện
  2. (Thân mật) Mỹ vị.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délice
/de.lis/
délices
/de.lis/

délice gc /de.lis/

  1. (Số nhiều) Thú vui.
    Les délices de la lecture — thú vui đọc sách
    faire des délices de quelque chose — thích thú cái gì

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]