supplice
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /sy.plis/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
supplice /sy.plis/ |
supplices /sy.plis/ |
supplice gđ /sy.plis/
- Nhục hình, khổ hình.
- Infliger à quelqu'un des supplices atroces — bắt ai chịu những nhục hình tàn bạo
- Tử hình (cũng) le dernier supplice.
- Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ.
- Un cœur au supplice — lòng đau khổ
- être au supplice — đau khổ vô cùng; rất cực lòng
- supplice de Tantale — miếng ăn kề miệng mà chẳng được ăn
- supplices éternels — tội sa địa ngục
Tham khảo[sửa]
- "supplice", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)