délicieusement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.li.sjøz.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]délicieusement /de.li.sjøz.mɑ̃/
- Thú vị.
- S’abandonner délicieusement au sommeil — tha hồ ngủ thú vị
- Tuyệt, tuyệt vời.
- Jouer délicieusement du piano — chơi piano hay tuyệt
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "délicieusement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)