Bước tới nội dung

délimitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.li.mi.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délimitation
/de.li.mi.ta.sjɔ̃/
délimitations
/de.li.mi.ta.sjɔ̃/

délimitation gc /de.li.mi.ta.sjɔ̃/

  1. Sự giới hạn, sự vạch ranh giới.
    Délimitation des frontières — sự vạch biên giới

Tham khảo

[sửa]