Bước tới nội dung

déliter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

déliter ngoại động từ

  1. Xẻ (đá) theo thớ.
  2. (Xây dựng) Đặt (đá) ngược thớ.
  3. Thay lót nong (cho tằm).

Tham khảo

[sửa]