Bước tới nội dung

délivrance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.li.vʁɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délivrance
/de.li.vʁɑ̃s/
délivrances
/de.li.vʁɑ̃s/

délivrance gc /de.li.vʁɑ̃s/

  1. Sự phóng thích, sự giải phóng.
    Délivrance d’un prisonnier — sự phóng thích tù nhân
  2. Sự giải thoát (khỏi mối phiền phức... ).
  3. Sự cấp.
    Délivrance d’un certificat — sự cấp giấy chứng chỉ
  4. (Y học) Sự sổ nhau.
    Délivrance spontanée — sự sổ nhau tự nhiên

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]