Bước tới nội dung

délivre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.livʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
délivre
/de.livʁ/
délivre
/de.livʁ/

délivre /de.livʁ/

  1. (Y học) Bộ phận phụ (của) thai.

Tham khảo

[sửa]