démembrer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.mɑ̃.bʁe/

Ngoại động từ[sửa]

démembrer ngoại động từ /de.mɑ̃.bʁe/

  1. Chặt chân (một con vật khi pha thịt).
    Démembrer un cerf — chặt chân con hươu
  2. (Nghĩa bóng) Chia cắt.
    Démembrer un pays — chia cắt một nước

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]