unifier
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]unifier
- Xem unify
Tham khảo
[sửa]- "unifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /y.ni.fje/
Ngoại động từ
[sửa]unifier ngoại động từ /y.ni.fje/
- Thống nhất, hợp nhất.
- Unifier le pays — thống nhất đất nước
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "unifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)