Bước tới nội dung

démerdard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mɛʁ.daʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực démerdard
/de.mɛʁ.daʁ/
démerdard
/de.mɛʁ.daʁ/
Giống cái démerdard
/de.mɛʁ.daʁ/
démerdard
/de.mɛʁ.daʁ/

démerdard /de.mɛʁ.daʁ/

  1. (Thô tục) Tài xoay xở.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít démerdard
/de.mɛʁ.daʁ/
démerdards
/de.mɛʁ.daʁ/
Số nhiều démerdard
/de.mɛʁ.daʁ/
démerdards
/de.mɛʁ.daʁ/

démerdard /de.mɛʁ.daʁ/

  1. (Thô tục) Kẻ tài xoay xở.

Tham khảo

[sửa]