Bước tới nội dung

démesure

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.mə.zyʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
démesure
/de.mə.zyʁ/
démesures
/de.mə.zyʁ/

démesure gc /de.mə.zyʁ/

  1. Sự quá đỗi, sự quá chừng (về tình cảm, thái độ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]