Bước tới nội dung

pondération

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
pondération
/pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/
pondération
/pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/

pondération gc /pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/

  1. (Mỹ thuật) Sự cân đối, sự đăng đối.
  2. Sự cân bằng.
    Pondération des pouvoirs — sự cân bằng quyền lực
  3. Sự điềm tĩnh.
    Agir avec pondération — hành động điềm tĩnh
  4. (Kinh tế) Sự chỉnh bình (giá).

Tham khảo

[sửa]