pondération
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
pondération /pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/ |
pondération /pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/ |
pondération gc /pɔ̃.de.ʁa.sjɔ̃/
- (Mỹ thuật) Sự cân đối, sự đăng đối.
- Sự cân bằng.
- Pondération des pouvoirs — sự cân bằng quyền lực
- Sự điềm tĩnh.
- Agir avec pondération — hành động điềm tĩnh
- (Kinh tế) Sự chỉnh bình (giá).
Tham khảo
[sửa]- "pondération", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)