Bước tới nội dung

modération

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: moderation

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
modération
/mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/
modérations
/mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/

modération gc /mɔ.de.ʁa.sjɔ̃/

  1. Tính điều độ.
    Manger et boire avec modération — ăn uống điều độ
  2. Sự đúng mức.
    Réponse pleine de modération — câu trả lời rất đúng mức
  3. Sự giảm, sự giảm nhẹ.
    Modération d’un impôt — sự giảm nhẹ một thứ thuế
    Modération de la vitesse — sự giảm tốc độ

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]