maintien
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /mɛ̃.tjɛ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
maintien /mɛ̃.tjɛ̃/ |
maintiens /mɛ̃.tjɛ̃/ |
maintien gđ /mɛ̃.tjɛ̃/
- Sự giữ vững, sự duy trì.
- Le maintien des lois — sự giữ vững pháp luật
- Sự giữ lại.
- Maintien sous les drapeaux — sự giữ lại trong quân ngũ
- Thái độ, tư thế.
- Maintien modeste — thái độ khiêm tốn
- perdre son maintien — bỡ ngỡ, ngơ ngác
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "maintien", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)