démonter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.mɔ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

démonter ngoại động từ /de.mɔ̃.te/

  1. Tháo.
    Démonter un fusil — tháo một khẩu súng trường
    Démonter les manches d’un habit — tháo ống tay áo
  2. Làm cho ngã ngựa.
    Démonter un cavalier — làm cho người cưỡi ngựa ngã xuống
  3. (Hàng hải) Truất chức chỉ huy.
  4. (Nghĩa bóng) Làm chưng hửng, khiến cho bối rối.
    Cette objection l’a démonté — lời bác bẻ đó làm hắn chưng hửng
  5. (Săn bắn) Bắn sã cánh (chim).

Tham khảo[sửa]