démonter
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /de.mɔ̃.te/
Ngoại động từ[sửa]
démonter ngoại động từ /de.mɔ̃.te/
- Tháo.
- Démonter un fusil — tháo một khẩu súng trường
- Démonter les manches d’un habit — tháo ống tay áo
- Làm cho ngã ngựa.
- Démonter un cavalier — làm cho người cưỡi ngựa ngã xuống
- (Hàng hải) Truất chức chỉ huy.
- (Nghĩa bóng) Làm chưng hửng, khiến cho bối rối.
- Cette objection l’a démonté — lời bác bẻ đó làm hắn chưng hửng
- (Săn bắn) Bắn sã cánh (chim).
Tham khảo[sửa]
- "démonter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)