dénationaliser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.na.sjɔ.na.li.ze/

Ngoại động từ[sửa]

dénationaliser ngoại động từ /de.na.sjɔ.na.li.ze/

  1. Thôi quốc hữu hóa, bãi bỏ quốc hữu hóa.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Làm mất tính chất dân tộc.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tước quốc tịch.

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]