dépecer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /de.pə.se/

Ngoại động từ[sửa]

dépecer ngoại động từ /de.pə.se/

  1. Pha, chặt.
    Dépecer un poulet — chặt thịt con gà
  2. ra.
    Dépecer un livre — xé quyển sách ra
    Tigre qui dépèce sa proie — hổ xé mồi
  3. (Nghĩa bóng) Chia cắt.
    Dépecer un pays — chia cắt một nước

Tham khảo[sửa]