dépecer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.pə.se/
Ngoại động từ
[sửa]dépecer ngoại động từ /de.pə.se/
- Pha, chặt.
- Dépecer un poulet — chặt thịt con gà
- Xé ra.
- Dépecer un livre — xé quyển sách ra
- Tigre qui dépèce sa proie — hổ xé mồi
- (Nghĩa bóng) Chia cắt.
- Dépecer un pays — chia cắt một nước
Tham khảo
[sửa]- "dépecer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)