déplaisir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /de.ple.ziʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
déplaisir /de.ple.ziʁ/ |
déplaisirs /de.plɛ.ziʁ/ |
déplaisir gđ /de.ple.ziʁ/
- Sự khó chịu, sự bực tức.
- Êprouver du déplaisir — khó chịu, bực tức
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Nỗi đau khổ.
- Parmi les déplaisirs où mon âme se noie — trong những nỗi đau khổ chìm đắm tâm hồn tôi
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "déplaisir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)