Bước tới nội dung

plaisir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ple.ziʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
plaisir
/ple.ziʁ/
plaisirs
/ple.ziʁ/

plaisir /ple.ziʁ/

  1. Sự vui thích; thú vui.
    Plaisir de se voir — thú vui gặp nhau
  2. (Số nhiều) Trò vui.
    Temps des plaisirs — thời gian tổ chức những trò vui
  3. (Thường) (số nhiều) thú nhục dục, thú ăn chơi.
    Homme de plaisir — kẻ ăn chơi đàng điếm
    Mener une vie de plaisirs — sống một cuộc đời ăn chơi đàng điếm
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Ý muốn.
    Tel est notre bon plaisir — đó là ý muốn của quả nhân (công thức cuối chiếu chỉ)
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Bánh quế.
    Marchande de plaisirs — chị bán bánh quế
    à plaisir — vô cớ; không căn cứ
    Conte fait à plaisir — truyện không căn cứ
    Se tourmenter — băn khoăn vô cớ
    au plaisir de vous revoir — mong gặp lại anh
    avec plaisir — xin vui lòng; vui lòng
    par plaisir; pour le plaisir; pour son plaisir — để vui chơi

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]