Bước tới nội dung

déplanter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.plɑ̃.te/

Ngoại động từ

[sửa]

déplanter ngoại động từ /de.plɑ̃.te/

  1. Đánh, bứng (cây, đi trồng nơi khác).
  2. Nhổ (lên).
    Déplanter une tente — nhổ lều

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]