planter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplæn.tɜː/
Danh từ
[sửa]planter /ˈplæn.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "planter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɑ̃.te/
Động từ
[sửa]se planter tự động từ /plɑ̃.te/
- (Thân mật) Đứng yên.
- Se planter devant quelqu'un — đứng yên trước mặt ai
- (Được) Trồng.
- Arbuste qui se plante en automne — cây trồng về mùa thu
- Cắm vào.
- Flèche qui se plante au mur — mũi tên cắm vào tường
Tham khảo
[sửa]- "planter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)