déploiement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dep.lwa.mɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
déploiement
/dep.lwa.mɑ̃/
déploiements
/dep.lwa.mɑ̃/

déploiement /dep.lwa.mɑ̃/

  1. Sự giở rộng ra, sự giăng ra.
    Déploiement des voiles — sự giăng buồm
  2. Dãy, dải.
    Un beau déploiement des côtes — một dải bờ biển đẹp mắt
  3. Sự phô trương.
    Un grand déploiement de forces — một cuộc phô trương lực lượng thật lớn
  4. (Quân sự) Sự dàn (quân).

Tham khảo[sửa]